🌟 결손 가정 (缺損家庭)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㄱㅅㄱㅈ: Initial sound 결손 가정
-
ㄱㅅㄱㅈ (
결손 가정
)
: 부모 중 한쪽이나 부모 둘이 모두 없는 가정.
None
🌏 GIA ĐÌNH KHUYẾT THIẾU, GIA ĐÌNH KHIẾM KHUYẾT: Gia đình không có cả bố và mẹ hoặc thiếu một trong hai người. -
ㄱㅅㄱㅈ (
군사 기지
)
: 국방 전략이나 전술상 중요한 군사 시설을 갖춘 지역.
None
🌏 CĂN CỨ QUÂN SỰ: Khu vực có trang thiết bị quân sự quan trọng về chiến thuật hay chiến lược quốc phòng.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92)